Có 2 kết quả:
杀人越货 shā rén yuè huò ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄛˋ • 殺人越貨 shā rén yuè huò ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄛˋ
shā rén yuè huò ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kill sb for his property (idiom); to murder for money
Bình luận 0
shā rén yuè huò ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kill sb for his property (idiom); to murder for money
Bình luận 0